|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết tha
| (cũng như tha thiết) tenir à; s'attacher à. | | | Thiết tha sự sống | | tenir à la vie | | | Thiết tha với công việc | | s'attacher à son travail. | | | avec instance. | | | Yêu cầu thiết tha | | prier avec instance. | | | ardemment. | | | Yêu thiết tha | | aimer ardemment. |
|
|
|
|